Có 2 kết quả:
萌动 méng dòng ㄇㄥˊ ㄉㄨㄥˋ • 萌動 méng dòng ㄇㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprout
(2) (fig.) to emerge
(2) (fig.) to emerge
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sprout
(2) (fig.) to emerge
(2) (fig.) to emerge
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0