Có 2 kết quả:

萌动 méng dòng ㄇㄥˊ ㄉㄨㄥˋ萌動 méng dòng ㄇㄥˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sprout
(2) (fig.) to emerge

Bình luận 0